Có 2 kết quả:
好勝 hào shèng ㄏㄠˋ ㄕㄥˋ • 好胜 hào shèng ㄏㄠˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eager to win
(2) competitive
(3) aggressive
(2) competitive
(3) aggressive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eager to win
(2) competitive
(3) aggressive
(2) competitive
(3) aggressive
Bình luận 0